ANH NGHI SƠN LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI AGR-TOPWAVE VIETNAM
Xuất xứ: AGR-TOPWAVE USA
Listcode: AGR-TOPWAVE Vietnam
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
2 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
3 | C536 Fill height syringe |
|
4 | 2500474 Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable (THước kẹp kỹ thuật số) |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
5 | 2500085 PI Tape (Thước đo) |
Dđo đường kính chai |
6 | C510 Hot Wire Cutter 2-4 wire (Máy cắt chai) |
Cắt chai thành nhiều phân để kiểm tra trọng lượng từng phần của chai |
7 | C508 Manual Base Clearance Guage (Máy đo chiều sâu đáy chai) |
Đo chiều cao vòm đáy chai |
8 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
|
9 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
10 | C506 Topload TL2000 Top Load Tester (Máy đo lực nén chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai |
BASIC_low to medium capacity bottle manufactuer (5000-15000bph) (Thiết bị cho nhà máy sản xuất chai công suất từ 5000-15000 chai/giờ |
||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
2 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
3 | 2500474 Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable (THước kẹp kỹ thuật số) |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
4 | 2500085 PI Tape (Thước đo) |
Dđo đường kính chai |
5 | C508 Manual Base Clearance Guage (Máy đo chiều sâu đáy chai) |
Đo chiều cao vòm đáy chai |
6 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
|
7 | C502 Thickness Profiler (PG9800T) (Máy kiểm tra độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày toàn bộ thành chai |
8 | C506_COMBI COMBI_Combined Volume and topload tester (Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai Kiểm tra dung tích chứa của chai |
9 | C534 Vacuum Tester VT1100 (Máy kiểm tra chân không) |
Kiểm tra cường độ kháng chân không của chai nhựa cứng |
STANDARD_medium to large capacity bottle manufacturer (15,000-30,000 bph) (Dùng cho nhà máy sản xuất chai nhựa/PET công suất 15,000-30000 chai/giờ) |
||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
2 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
3 | C510 Hot Wire Cutter 2-4 wire (Máy cắt chai) |
Cắt chai thành nhiều phân để kiểm tra trọng lượng từng phần của chai |
4 | 2500085 PI Tape (Thước đo) |
Dđo đường kính chai |
5 | C508 Manual Base Clearance Guage (Máy đo chiều sâu đáy chai) |
Đo chiều cao vòm đáy chai |
6 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
|
7 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
8 | C506_COMBI COMBI_Combined Volume and topload tester (Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai Kiểm tra dung tích chứa của chai |
9 | C502 Thickness Profiler (PG9800T) (Máy kiểm tra độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày toàn bộ thành chai |
10 | CPPT3 PPT3000 Packing Pressure Tester (Máy kiểm tra áp suất đóng chai) |
Kiểm tra áp suất đóng chai |
PROFESSIONAL_large capacity bottble mfg, high frequency mold change operations and mold/machine mgf (Dùng cho các nhà máy sản xuất chai công suất lớn, thay đổi mẫu khuôn chai thổi thường xuyên or các nhà máy sản xuất khuôn chai |
||
1 | 2501232 Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) (Cân kỹ thuật số) |
Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
2 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
3 | C530 Manual Gate Centering gauge (Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) |
|
4 | C500 GAWIS OD9500 (Máy kiểm tra đa năng Gawis ) |
Đo Độ dày thành chai Đo độ dày các góc ở đáy chai Đo chiều cao chai Đo chiều cao vòm đáy chai |
5 | C506_COMBI COMBI_Combined Volume and topload tester (Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) |
Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai Kiểm tra dung tích chứa của chai |
6 | CPPT3 PPT3000 Packing Pressure Tester (Máy kiểm tra áp suất đóng chai) |
Kiểm tra áp suất đóng chai |
7 | C534 Vacuum Tester VT1100 (Máy kiểm tra chân không) |
Kiểm tra cường độ kháng chân không của chai nhựa cứng |
5 | C538 Preform cutter (Thiết bị cắt phôi chai) |
Dùng để cắt phôi chai |
6 | 6526002 Mangnifying Glass with light (Kính lúp có đèn soi) |
Dùng để phóng to |